- Trang chủ /
- Trường cao đẳng Canada /
Trường Cao Đẳng Georgian College – Ontario, Canada
Trường Cao Đẳng Georgian College – Ontario, Canada
Giới thiệu trường
Được thành lập vào năm 1967, trường cao đẳng Georgian College có hơn 50 năm đổi mới giáo dục. Đây là một trong 24 trường cao đẳng Nghệ thuật và Công nghệ ứng dụng hàng đầu ở Ontario. Trường có 5 cơ sở, tọa lạc ở các thành phố lớn như: Midland, Orangeville, Orillia,Owen Sound và Collingwood. Tại đây, trường hợp tác với các đối tác trong ngành công nghiệp và các nhà tuyển dụng hàng đầu để cung cấp chương trình giảng dạy tiên tiến, phù hợp và vị trí làm việc chất lượng. Do vậy, Georgian College được biết đến trong việc thu hút các mối quan hệ đối tác tốt nhất và các nhà tuyển dụng trong nước và quốc tế vì cung cấp cho ngành công nghiệp những sinh viên tốt nghiệp có tay nghề cao để duy trì và phát triển hoạt động của doanh nghiệp. Đặc biệt, cơ sở ở thành phố Midland được biết đến trong việc cung cấp chương trình học nghề và đào tạo lành nghề - cung cấp cho ngành công nghiệp một lực lượng lao động có trình độ cao.
Thông tin trường
Địa điểm
|
649 Prospect Boulevard, Midland, Ontario, Canada
|
Loại trường
|
Cao đẳng công lập
|
Số lượng sinh viên
|
11000
|
Số học sinh quốc tế
|
1500
|
Website của trường
|
CHI PHÍ HỌC TẬP NĂM 2020-2021:
-Học phí trung bình: $12,550CAD/năm
-Chi phí sinh hoạt: $11,000 CAD/năm
-Phí đăng ký: $100.00CAD
Tên chương trình
|
Thời gian học
|
Học phí (CAD/năm)
|
Campus
|
Yêu cầu
|
College Certificate - Electrical Techniques (ELTQ)
|
1 năm
|
$1,740
|
Midland
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:79 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0
|
College Certificate - Mechanical Techniques - Marine Engine Mechanic (MTME)
|
1 năm
|
$13,740
|
Midland
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:79 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0
|
College Certificate - Mechanical Techniques - Small Engine Mechanic (MTSE)
|
1 năm
|
$13,740
|
Midland
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:79 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0
|
College Certificate - Personal Support Worker (PSWR)
|
1 năm
|
$13,740
|
Midland
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:79 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0
|
College Certificate - Plumbing Techniques (PLTQ)
|
1 năm
|
$13,740
|
Midland
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:79 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0
|
College Certificate - Welding Techniques (WETC)
|
1 năm
|
$13,740
|
Midland
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:79 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0
|
College Certificate - Bookkeeping (BOKP)
|
1 năm
|
$13,740
|
Collingwood
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:79 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0
|
College Diploma - Hospitality - Hotel and Resort Operations Management (HHRO) (Co-op)
|
2 năm
|
$13,740
|
Collingwood
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:79 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0
|
College Certificate - Office Administration - General (OFAG)
|
1 năm
|
$13,740
|
Collingwood
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:79 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0
|
College Diploma - Office Administration - Health Services (OFAH)
|
2 năm
|
$13,740
|
Collingwood
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:79 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0
|
College Certificate - Personal Support Worker (PSWR)
|
1 năm
|
$13,740
|
Collingwood
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:79 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0
|
College Diploma - Social Service Worker (SSWK)
|
2 năm
|
$13,740
|
Collingwood
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:79 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0
|
College Diploma - Computer Programming (Co-op) (CMPG)
|
2 năm
|
$13,740
|
Collingwood
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:79 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0
|
Advanced College Diploma - Marine Technology - Navigation (MNAV) (Co-op)
|
3 năm
|
$13,740
|
Owen Sound
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 70% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:79 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0
|
Advanced College Diploma - Power Engineering Technology (PETY) (Co-op)
|
3 năm
|
20,610
|
Owen Sound
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:79 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0
|
College Certificate - Culinary Skills (CULI)
|
1 năm
|
$13,740
|
Owen Sound
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:79 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0
|
College Certificate - Electrical Techniques (ELTQ)
|
1 năm
|
$13,740
|
Owen Sound
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:79 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0
|
College Certificate - Office Administration - General (OFAG)
|
1 năm
|
$13,740
|
Owen Sound
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:79 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0
|
College Certificate - Personal Support Worker (PSWR)
|
1 năm
|
$13,740
|
Owen Sound
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:79 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0
|
College Certificate - Welding Techniques (WETC)
|
1 năm
|
$13,740
|
Owen Sound
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:79 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0
|
College Diploma - Culinary Management (CULN) (Co-op)
|
2 năm
|
$13,740
|
Owen Sound
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:79 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0
|
College Diploma - Early Childhood Education (ECED)
|
2 năm
|
$13,740
|
Owen Sound
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:79 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0
|
College Diploma - Office Administration - Executive (OFAE)
|
2 năm
|
$13,740
|
Owen Sound
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:79 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0
|
College Diploma - Office Administration - Executive (OFEC) (Co-op)
|
2 năm
|
$13,740
|
Owen Sound
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:79 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0
|
College Diploma - Police Foundations (PFPR)
|
2 năm
|
$13,740
|
Owen Sound
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:79 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0
|
Advanced College Diploma - Marine Engineering Technology (MTCY) (Co-op)
|
3 năm
|
$13,740
|
Owen Sound
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:79 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0
|
College Diploma - Practical Nursing (PNRS)
|
2 năm
|
$13,740
|
Owen Sound
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 75% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:79 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0
|
College Diploma - Office Administration - Health Services (OFAH)
|
2 năm
|
$13,740
|
Owen Sound
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:79 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0
|
Graduate Certificate - Project Management (PRJM)
|
1 năm
|
$15,000
|
Owen Sound
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:89.0 (viết:22.0, nói: 22.0) hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.5
|
English for Academic Purposes (ESLG or EAPC) (Barrie Campus)
|
1 năm (ELS)
|
$9,776
|
Barrie Downtown
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
|
Graduate Certificate - Project Management (PRJM)
|
1 năm
|
$15,000
|
Barrie Downtown
|
-Học vấn tối thiểu: Bằng tốt nghiệp cao đẳng 2 năm
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:89.0 (viết:22.0, nói: 22.0) hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.5
|
Advanced College Diploma - Acupuncture (ACPT)
|
3 năm
|
$13,740
|
Barrie
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:79 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0
|
Advanced College Diploma - Architectural Technology (ARTE) (Co-op)
|
3 năm
|
$13,740
|
Barrie
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:79 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0
|
Advanced College Diploma - Aviation Management (AVIA) (Co-op)
|
3 năm
|
$13,740
|
Barrie
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:79 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0
|
Advanced College Diploma - Business Administration - Accounting (BAAC) (Co-op)
|
3 năm
|
$13,740
|
Barrie
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:79 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0
|
Advanced College Diploma - Business Administration - Human Resources (BAHR) (Co-op)
|
3 năm
|
$13,740
|
Barrie
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:79 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0
|
Advanced College Diploma - Business Administration (BADM) (Co-op)
|
3 năm
|
$13,740
|
Barrie
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:79 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0
|
Advanced College Diploma - Civil Engineering Technology (CVTY) (Co-op)
|
3 năm
|
$13,740
|
Barrie
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:79 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0
|
Advanced College Diploma - Computer Programmer Analyst (COPA) (Co-op)
|
3 năm
|
$13,740
|
Barrie
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:79 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0
|
Advanced College Diploma - Denturism (DNTM)
|
3 năm
|
$38,262
|
Barrie
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:79 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0
|
Advanced College Diploma - Electrical Engineering Technology (EETY) (Co-op)
|
3 năm
|
$13,740
|
Barrie
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:79 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0
|
Advanced College Diploma - Environmental Technology (ENVR) (Co-op)
|
3 năm
|
$13,740
|
Barrie
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:79 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0
|
Advanced College Diploma - Fine Arts - Advanced (FIAA)
|
3 năm
|
$13,740
|
Barrie
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:79 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0
|
Advanced College Diploma - Graphic Design (GRDE)
|
3 năm
|
$13,740
|
Barrie
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:79 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0
|
Advanced College Diploma - Hospitality Administration - Hotel and Resort (HADM) (Co-op)
|
3 năm
|
$13,740
|
Barrie
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:79 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0
|
Advanced College Diploma - Massage Therapy (MASG)
|
3 năm
|
$13,740
|
Barrie
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:79 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0
|
Advanced College Diploma - Massage Therapy - Fast Track (MASF)
|
3 năm
|
$20,610
|
Barrie
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:79 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0
|
Advanced College Diploma - Mechanical Engineering Technology (METY) (Co-op)
|
3 năm
|
$13,740
|
Barrie
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:79 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0
|
Bachelor of Business Administration - Automotive Management (BBAA) (Co-op)
|
4 năm
|
$16,650
|
Barrie
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 65% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:89 (Viết: 22.0, Nói: 22.0 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.5
|
Bachelor of Interior Design (BAID) (Co-op)
|
4 năm
|
$16,650
|
Barrie
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 65% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:89 (Viết: 22.0, Nói: 22.0 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.5
|
Bachelor of Business Administration - Management and Leadership (BBML) (Co-op)
|
4 năm
|
$16,650
|
Barrie
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 65% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:89 (Viết: 22.0, Nói: 22.0 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.5
|
College Certificate - Art and Design Fundamentals (AADF)
|
1 năm
|
$13,740
|
Barrie
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:79 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0
|
College Certificate - Baking and Pastry Arts (BAKE)
|
1 năm
|
$13,740
|
Barrie
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:79 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0
|
College Certificate - Culinary Skills (CULI)
|
1 năm
|
$13,740
|
Barrie
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:79 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0
|
College Certificate - Dental Assisting - Levels I and II (DNAS)
|
1 năm
|
$20,610
|
Barrie
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:79 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0
|
College Certificate - Office Administration - General (OFAG)
|
1 năm
|
$13,740
|
Barrie
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:79 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0
|
College Certificate - Personal Support Worker (PSWR)
|
1 năm
|
$13,740
|
Barrie
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:79 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0
|
College Diploma - Advertising and Marketing Communications (ADMC)
|
2 năm
|
$13,740
|
Barrie
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:79 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0
|
College Diploma - Architectural Technician (Co-op) (ARTC)
|
2 năm
|
$13,740
|
Barrie
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:79 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0
|
College Diploma - Automotive Business (Co-op) (AUBU)
|
2 năm
|
$13,740
|
Barrie
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:79 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0
|
College Diploma - Biotechnology - Health (BIOT)
|
2 năm
|
$13,740
|
Barrie
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:79 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0
|
College Diploma - Business - Accounting (BACN)
|
2 năm
|
$13,740
|
Barrie
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:79 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0
|
College Diploma - Business - Accounting (Co-op) (BACT)
|
2 năm
|
$13,740
|
Barrie
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:79 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0
|
College Diploma - Business - Entrepreneurship (ENTB)
|
2 năm
|
$13,740
|
Barrie
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:79 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0
|
College Diploma - Business - Entrepreneurship (Co-op) (ENTC)
|
2 năm
|
$13,740
|
Barrie
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:79 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0
|
College Diploma - Business - Marketing (BMKN)
|
2 năm
|
$13,740
|
Barrie
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:79 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0
|
College Diploma - Business - Marketing (Co-op) (BMKT)
|
2 năm
|
$13,740
|
Barrie
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:79 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0
|
College Diploma - Business (Co-op) (BUSG)
|
2 năm
|
$13,740
|
Barrie
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:79 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0
|
College Diploma - Business (BUSN)
|
2 năm
|
$13,740
|
Barrie
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:79 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0
|
College Diploma - Civil Engineering Technician (CVET) (Co-op)
|
2 năm
|
$13,740
|
Barrie
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:79 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0
|
College Diploma - Computer Programming (CMPG) (Co-op)
|
2 năm
|
$13,740
|
Barrie
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:79 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0
|
College Diploma - Computer Systems Technician - Networking (CSTN) (Co-op)
|
2 năm
|
$13,740
|
Barrie
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:79 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0
|
College Diploma - Culinary Management (CULN) (Co-op)
|
2 năm
|
$13,740
|
Barrie
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:79 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0
|
College Diploma - Photography (PHOT)
|
2 năm
|
$13,740
|
Barrie
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:79 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0
|
College Diploma - Electrical Engineering Technician (EETN) (Co-op)
|
2 năm
|
$13,740
|
Barrie
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:79 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0
|
College Diploma - Environmental Technician (ENTN) (Co-op)
|
2 năm
|
$13,740
|
Barrie
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:79 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0
|
College Diploma - Esthetician (ESTH)
|
2 năm
|
$13,740
|
Barrie
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:79 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0
|
College Diploma - Fine Arts (FIAR)
|
2 năm
|
$13,740
|
Barrie
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:79 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0
|
College Diploma - Fine Arts (FIAR)
|
2 năm
|
$13,740
|
Barrie
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:79 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0
|
College Diploma - Fitness and Health Promotion (FHPR)
|
2 năm
|
$13,740
|
Barrie
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:79 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0
|
College Diploma - Golf Facilities Operation Management (GLFO) (Co-op)
|
2 năm
|
$13,740
|
Barrie
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:79 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0
|
College Diploma - Graphic Design Production (GRDP)
|
2 năm
|
$13,740
|
Barrie
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:79 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0
|
College Diploma - Heating, Refrigeration and Air Conditioning Technician (HRAC) (Co-op)
|
2 năm
|
$20,610.00
|
Barrie
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:79 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0
|
College Diploma - Hospitality - Hotel and Resort Operations Management (HHRO) (Co-op)
|
2 năm
|
$13,740
|
Barrie
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:79 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0
|
College Diploma - Interactive Media Design - Web (IMDW) (Co-op)
|
2 năm
|
$13,740
|
Barrie
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:79 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0
|
College Diploma - Interior Decorating (INDC)
|
2 năm
|
$13,740
|
Barrie
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:79 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0
|
College Diploma - Jewellery and Metals (JMET)
|
2 năm
|
$13,740
|
Barrie
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:79 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0
|
College Diploma - Law Clerk (LCLR)
|
2 năm
|
$13,740
|
Barrie
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:79 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0
|
College Diploma - Mechanical Technician - Precision Skills (MTPS) (Co-op)
|
2 năm
|
$13,800
|
Barrie
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:79 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0
|
College Diploma - Occupational Therapist Assistant and Physiotherapist Assistant (OPTA)
|
2 năm
|
$13,740
|
Barrie
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 75% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:79 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0
|
College Diploma - Office Administration - Executive (OFAE)
|
2 năm
|
$13,740
|
Barrie
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:79 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0
|
College Diploma - Office Administration - Executive (OFEC) (Co-op)
|
2 năm
|
$13,740
|
Barrie
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:79 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0
|
Bachelor of Police Studies (BAPS) (Co-op)
|
4 năm
|
$16,650
|
Orillia
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 65% chuyển đổi điểm
-TOEFLtối thiểu iBT:89 (Viết: 22.0, Nói: 22.0 hoặc tổng điểm IELTStối thiểu: 6.5
|
Advanced College Diploma - Child and Youth Care (CYCA)
|
3 năm
|
$13,740
|
Orillia
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:79 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0
|
College Diploma - Community and Justice Services (CJSR)
|
2 năm
|
$13,740
|
Orillia
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:79 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0
|
College Diploma - Developmental Services Worker (DSWR)
|
2 năm
|
$13,740
|
Orillia
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:79 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0
|
College Diploma - Early Childhood Education (ECED)
|
2 năm
|
$13,740
|
Orillia
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:79 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0
|
College Diploma - Police Foundations (PFPR)
|
2 năm
|
$13,740
|
Orillia
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:79 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0
|
College Diploma - Protection, Security and Investigation (PSIN)
|
2 năm
|
$13,740
|
Orillia
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:79 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0
|
College Diploma - Social Service Worker (SSWK)
|
2 năm
|
$13,740
|
Orillia
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:79 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0
|
Graduate Certificate - Addictions - Treatment and Prevention (ADTP)
|
1 năm
|
$22,500
|
Orillia
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 65% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:89 (Viết: 22.0, Nói: 22.0 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.5
|
Graduate Certificate - Therapeutic Recreation (TREC)
|
1 năm
|
$22,500
|
Orillia
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 65% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:89 (Viết: 22.0, Nói: 22.0 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.5
|
Bachelor of Counselling Psychology (HBCP)
|
4 năm
|
$16,650
|
Orillia
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 65% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:89 (Viết: 22.0, Nói: 22.0 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.5
|
College Certificate - Personal Support Worker (PSWR)
|
1 năm
|
$13,740
|
Orangeville
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:79 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0
|
College Diploma - Practical Nursing (PNRS)
|
2 năm
|
$13,740
|
Orangeville
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 75% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:79 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0
|
Graduate Certificate - Therapeutic Recreation (TREC)
|
1 năm
|
$22,500
|
Orangeville
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 60% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:89 (Viết: 22.0, Nói: 22.0 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.5
|
Graduate Certificate - Acute Complex Care for Internationally Educated Nurses (ACCA)
|
1 năm
|
$15,000
|
Orangeville
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:89 (Viết: 22.0, Nói: 22.0 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.5
|
College Diploma - Early Childhood Education (ECED)
|
2 năm
|
$13,740
|
Orangeville
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:79 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0
|
College Diploma - Social Service Worker (SSWK)
|
2 năm
|
$13,740
|
Orangeville
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:79 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0
|
Lý do chọn Georgian College :
-Georgian College thành công thông qua việc dạy và học, đổi mới và hợp tác đặc biệt. Nhiệm vụ của trường là truyền cảm hứng cho sự đổi mới, thay đổi cuộc sống và kết nối cộng đồng thông qua sức mạnh giáo dục.
- Georgian College cung cấp chương trình học chất lượng thông qua sự hợp tác với hệ thống các trường đại học ở Ontario.
-Đây là trường cao đẳng duy nhất ở Ontario cung cấp 12 chương trình học được công nhận bởi Hiệp hội giáo dục hợp tác Canada.
-6200 nhà tuyển dụng hợp tác với Gruzia để cung cấp kinh nghiệm làm việc cho sinh viên
-Tất cả các chương trình học chú trọng thực hành và thực tiễn.
-Tỷ lệ sinh viên có việc làm sau đại học là 87,3% (cao nhất trong tất cả các trường cao đẳng Tiếng Anh ở Ontario, theo báo cáo của tỉnh năm 2016-2017)
-Tỷ lệ việc làm sau đại học của trường đã vượt quá mức trung bình của tỉnh trong hơn 1 thập kỷ với 78,3% sự hài lòng của sinh viên, 90,2% sự hài lòng của nhà tuyển dụng.
Mọi thắc mắc hoặc yêu cầu tham gia học tại trường hoặc Du học Canada, vui lòng liên hệ:
CÔNG TY CỔ PHẦN DU HỌC DU LỊCH TÂN ĐĂNG QUANG
29 Huỳnh Văn Bánh, F.17, Phú Nhuận, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam
ĐT: (028) 38424250 – 38424139 – Fax: (028) 62928586
Email: info@tandangquang.com Web: www.tandangquang.com
Lượt xem: 1187
HỖ TRỢ DU HỌC
Trường đại diên
-
Thông Tin Hơn 500 Trường Trung Học tại Mỹ tuyển sinh năm học 2022 - 2023
-
Pennsylvania - Trường Trung Học The Grier Schooll - USA
-
Pennsylvania - Trường Trung Học Erie First Christian Academy - USA
-
Oregon - Trường Trung Học Canyonville Academy - USA
-
North Carolina - Trường Trung Học America Hebrew Academy - USA
-
New York - Trường Trung Học Northwood School - USA
Video Hot
Hành Trang Du Học
Đăng ký tư vấn