- Trang chủ /
- Trường cao đẳng Canada /
Trường Cao Đẳng Mohawk College – Ontario, Canada
Trường Cao Đẳng Mohawk College – Ontario, Canada
Giới thiệu trường
Mohawk College là một trong những trường cao đẳng lớn nhất ở Ontario do chính phủ tài trợ. Trường tuyển sinh hàng năm với hơn 13,000 sinh viên, trong đó có hơn 3,000 sinh viên quốc tế đến từ hơn 80 quốc gia trên thế giới. Nhà trường tự hào cung cấp cho sinh viên môi trường học tập an toàn, nhiều cơ hội học tập, nhiều trải nghiệm tuyệt vời từ các chương trình hợp tác với doanh nghiệp. Mohawk College cung cấp hơn 160 chương trình học trong các lĩnh vực bao gồm: chăm sóc sức khỏe, công nghệ và kinh doanh,…và hơn 90 chương trình đặc biệt dành cho sinh viên quốc tế. Số lượng sinh viên quốc tế của trường góp phần làm đa dạng sắc màu văn hóa và ngôn ngữ trong môi trường học đường. Bên cạnh đó, Mohawk College còn là nơi thu hút nhiều học sinh quốc tế đến học Tiếng Anh cho mục đích học thuật của mình.
Thông tin trường
Địa điểm
|
135 Fennell Avenue West, Hamilton, Ontario, Canada
|
Loại trường
|
Cao đẳng công lập
|
Số lượng sinh viên
|
16000
|
Số học sinh quốc tế
|
3500
|
Website của trường
|
CHI PHÍ HỌC TẬP NĂM 2020-2021:
-Học phí trung bình: $16,457CAD/năm
-Chi phí sinh hoạt: $11,000 CAD/năm
-Phí đăng ký: $100.00CAD
Tên chương trình
|
Thời gian học
|
Học phí (CAD/năm)
|
Campus
|
Yêu cầu
|
Advanced College Diploma - Advertising and Marketing Communications Management (652)
|
3 năm
|
$15,041
|
Hamilton
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:80 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0 (các kỹ năng >=5.5)
|
Advanced College Diploma - Animation 3D (373)
|
3 năm
|
$15,991
|
Hamilton
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:80 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0 (các kỹ năng >=5.5)
|
Advanced College Diploma - Applied Music (Bass) (986)
|
3 năm
|
$15,516
|
Hamilton
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:80 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0 (các kỹ năng >=5.5)
|
Advanced College Diploma - Applied Music (Classical Piano) (981)
|
3 năm
|
$15,516
|
Hamilton
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:80 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0 (các kỹ năng >=5.5)
|
Advanced College Diploma - Applied Music (Classical Strings and Guitar) (976)
|
3 năm
|
$15,516
|
Hamilton
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:80 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0 (các kỹ năng >=5.5)
|
Advanced College Diploma - Applied Music (Classical Voice) (983)
|
3 năm
|
$15,516
|
Hamilton
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:80 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0 (các kỹ năng >=5.5)
|
Advanced College Diploma - Applied Music (Classical Winds and Brass) (977)
|
3 năm
|
$15,516
|
Hamilton
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:80 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0 (các kỹ năng >=5.5)
|
Advanced College Diploma - Applied Music (Contemporary Guitar) (980)
|
3 năm
|
$15,516
|
Hamilton
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:80 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0 (các kỹ năng >=5.5)
|
Advanced College Diploma - Applied Music (Contemporary Piano) (982)
|
3 năm
|
$15,516
|
Hamilton
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:80 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0 (các kỹ năng >=5.5)
|
Advanced College Diploma - Applied Music (Contemporary Voice) (984)
|
3 năm
|
$15,516
|
Hamilton
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:80 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0 (các kỹ năng >=5.5)
|
Advanced College Diploma - Applied Music (Contemporary Brass and Winds) (979)
|
3 năm
|
$15,516
|
Hamilton
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:80 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0 (các kỹ năng >=5.5)
|
Advanced College Diploma - Applied Music (Drums and Percussion) (978)
|
3 năm
|
$15,516
|
Hamilton
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:80 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0 (các kỹ năng >=5.5)
|
Advanced College Diploma - Applied Music (Other) (985)
|
3 năm
|
$15,516
|
Hamilton
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:80 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0 (các kỹ năng >=5.5)
|
Advanced College Diploma - Architectural Technology (531) (Co-op)
|
3 năm
|
$14,686
|
Hamilton
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:80 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0 (các kỹ năng >=5.5)
|
Advanced College Diploma - Broadcasting - Television and Communications Media (651)
|
3 năm
|
$14,686
|
Hamilton
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:83 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.5 (các kỹ năng >=6.0)
|
Advanced College Diploma - Business Administration - Fast Track (632)
|
3 năm
|
$22,029
|
Hamilton
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:80 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0 (các kỹ năng >=5.5)
|
Advanced College Diploma - Business Administration - Marketing (362 - 366)
|
3 năm
|
$14,686
|
Hamilton
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:80 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0 (các kỹ năng >=5.5)
|
Advanced College Diploma - Business Administration - Marketing (362 - 366) (Co-op)
|
3 năm
|
$22,029
|
Hamilton
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:80 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0 (các kỹ năng >=5.5)
|
Advanced College Diploma - Business Administration (632)
|
3 năm
|
$14,686
|
Hamilton
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:80 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0 (các kỹ năng >=5.5)
|
Advanced College Diploma - Chemical Engineering Technology (533) (Co-op)
|
3 năm
|
$14,686
|
Hamilton
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:80 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0 (các kỹ năng >=5.5)
|
Advanced College Diploma - Child and Youth Care (612)
|
3 năm
|
$14,686
|
Hamilton
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:80 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0 (các kỹ năng >=5.5)
|
Advanced College Diploma - Civil Engineering Technology (534) (Co-op)
|
3 năm
|
$14,686
|
Hamilton
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:80 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0 (các kỹ năng >=5.5)
|
Advanced College Diploma - Computer Engineering Technology - Mechatronic Systems (562) (Optional Co-op)
|
3 năm
|
$14,686
|
Hamilton
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:80 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0 (các kỹ năng >=5.5)
|
Advanced College Diploma - Computer Systems Technology - Network Engineering and Security Analyst (555) (Co-op)
|
3 năm
|
$14,686
|
Hamilton
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:80 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0 (các kỹ năng >=5.5)
|
Advanced College Diploma - Computer Systems Technology - Software Development (559) (Co-op)
|
3 năm
|
$14,686
|
Hamilton
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:80 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0 (các kỹ năng >=5.5)
|
Advanced College Diploma - Electrical Engineering Technology (582) (Co-op)
|
3 năm
|
$14,686
|
Hamilton
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:80 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0 (các kỹ năng >=5.5)
|
Advanced College Diploma - Energy Systems Engineering Technology (360) (Co-op)
|
3 năm
|
$15,611
|
Hamilton
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:80 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0 (các kỹ năng >=5.5)
|
Advanced College Diploma - Graphic Design - Fast Track (508)
|
3 năm
|
$23,416
|
Hamilton
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:80 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0 (các kỹ năng >=5.5)
|
Advanced College Diploma - Graphic Design (508)
|
3 năm
|
$15,611
|
Hamilton
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:80 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0 (các kỹ năng >=5.5)
|
Advanced College Diploma - Journalism (297)
|
3 năm
|
$14,686
|
Hamilton
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:83 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.5 (các kỹ năng >=6.0)
|
Advanced College Diploma - Massage Therapy (469)
|
3 năm
|
$23,416
|
Hamilton
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:88 (đọc: 19.0, viết: 20.0, nghe: 24.0, nói: 6.5) hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.5 (đọc: 6.5,viết: 6.0, nghe: 7.5, nói: 6.5)
|
Advanced College Diploma - Mechanical Engineering Technology (529) (Co-op)
|
3 năm
|
$14,686
|
Hamilton
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:80 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0 (các kỹ năng >=5.5)
|
Advanced College Diploma - Transportation Engineering Technology (524) (Co-op)
|
3 năm
|
$14,686
|
Hamilton
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:80 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0 (các kỹ năng >=5.5)
|
College Certificate - Art and Design Foundations (270)
|
1 năm
|
$14,686
|
Hamilton
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:80 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0 (các kỹ năng >=5.5)
|
College Certificate - Business Fundamentals - Small Business (354)
|
1 năm
|
$14,686
|
Hamilton
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:80 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0 (các kỹ năng >=5.5)
|
College Certificate - General Arts and Science (College Transfer) (230)
|
1 năm
|
$14,686
|
Hamilton
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:80 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0 (các kỹ năng >=5.5)
|
College Certificate - Motive Power Fundamentals (187)
|
1 năm
|
$14,686
|
Hamilton
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:80 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0 (các kỹ năng >=5.5)
|
College Certificate - Office Administration - General (380)
|
1 năm
|
$14,686
|
Hamilton
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:80 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0 (các kỹ năng >=5.5)
|
College Certificate - Pre-Technology (168)
|
1 năm
|
$14,686
|
Hamilton
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:80 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0 (các kỹ năng >=5.5)
|
College Diploma - Architectural Technician (420)
|
2 năm
|
$14,686
|
Hamilton
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:80 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0 (các kỹ năng >=5.5)
|
College Diploma - Aviation Technician - Aircraft Maintenance (269)
|
2 năm
|
$19,246
|
Hamilton
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:83 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.5 (các kỹ năng >=6.0)
|
College Diploma - Aviation Technician - Aircraft Structures (289)
|
2 năm
|
$15,611
|
Hamilton
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:83 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.5 (các kỹ năng >=6.0)
|
College Diploma - Biotechnology - Health (370 - 670) (Optional Co-op)
|
2 năm
|
$14,686
|
Hamilton
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:80 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0 (các kỹ năng >=5.5)
|
College Diploma - Biotechnology (369 - 669) (Optional Co-op)
|
2 năm
|
$14,686
|
Hamilton
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:80 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0 (các kỹ năng >=5.5)
|
College Diploma - Broadcasting - Radio (220)
|
2 năm
|
$14,686
|
Hamilton
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:83 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.5 (các kỹ năng >=6.0)
|
College Diploma - Business - Accounting - Fast Track (316 - 356)
|
2 năm
|
$22,029
|
Hamilton
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:80 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0 (các kỹ năng >=5.5)
|
College Diploma - Business - Financial Services - Fast Track (303)
|
2 năm
|
$22,029
|
Hamilton
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:80 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0 (các kỹ năng >=5.5)
|
College Diploma - Business - Financial Services (303)
|
2 năm
|
$22,029
|
Hamilton
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:80 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0 (các kỹ năng >=5.5)
|
College Diploma - Business - General - Fast Track (320)
|
2 năm
|
$22,029
|
Hamilton
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:80 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0 (các kỹ năng >=5.5)
|
College Diploma - Business - General (320)
|
2 năm
|
$14,686
|
Hamilton
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:80 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0 (các kỹ năng >=5.5)
|
College Diploma - Business - Marketing - Fast Track (319)
|
2 năm
|
$22,029
|
Hamilton
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:80 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0 (các kỹ năng >=5.5)
|
College Diploma - Business - Marketing (319)
|
2 năm
|
$14,686
|
Hamilton
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:80 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0 (các kỹ năng >=5.5)
|
College Diploma - Civil Engineering Technician (421)
|
2 năm
|
$14,686
|
Hamilton
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:80 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0 (các kỹ năng >=5.5)
|
College Diploma - Community and Justice Services - Fast Track (286 - 288)
|
2 năm
|
$22,029
|
Hamilton
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:80 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0 (các kỹ năng >=5.5)
|
College Diploma - Community and Justice Services (286 - 288) (Optional Co-op)
|
2 năm
|
$14,686
|
Hamilton
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:80 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0 (các kỹ năng >=5.5)
|
College Diploma - Community and Justice Services (286 - 288) (Optional Co-op)
|
2 năm
|
$14,686
|
Hamilton
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:80 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0 (các kỹ năng >=5.5)
|
College Diploma - Computer Engineering Technician - Mechatronic Systems (563)
|
2 năm
|
$14,686
|
Hamilton
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:80 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0 (các kỹ năng >=5.5)
|
College Diploma - Computer Systems Technician - Network Systems (447)
|
2 năm
|
$14,686
|
Hamilton
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:80 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0 (các kỹ năng >=5.5)
|
College Diploma - Computer Systems Technician - Network Systems (455) (Co-op)
|
2 năm
|
$14,686
|
Hamilton
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:80 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0 (các kỹ năng >=5.5)
|
College Diploma - Computer Systems Technician - Software Support (548)
|
2 năm
|
$14,686
|
Hamilton
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:80 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0 (các kỹ năng >=5.5)
|
College Diploma - Computer Systems Technician - Software Support (558) (Co-op)
|
2 năm
|
$14,686
|
Hamilton
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:80 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0 (các kỹ năng >=5.5)
|
College Diploma - Creative Photography - Still and Motion (378)
|
2 năm
|
$14,686
|
Hamilton
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:80 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0 (các kỹ năng >=5.5)
|
College Diploma - Early Childhood Education - Fast Track (213)
|
2 năm
|
$22,029
|
Hamilton
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:83 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.5 (các kỹ năng >=6.0)
|
College Diploma - Early Childhood Education (213)
|
2 năm
|
$14,686
|
Hamilton
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:8.3 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.5 (các kỹ năng >=6.0)
|
College Diploma - Educational Support - Fast Track (747)
|
2 năm
|
22,029
|
Hamilton
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:83 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.5 (các kỹ năng >=6.0)
|
College Diploma - Educational Support (747)
|
2 năm
|
$14,686
|
Hamilton
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:8.3 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.5 (các kỹ năng >=6.0)
|
College Diploma - Educational Support (Intensive) (997)
|
2 năm
|
$14,686
|
Hamilton
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:8.3 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.5 (các kỹ năng >=6.0)
|
College Diploma - Environmental Technician (453 - 463) (Optional Co-op)
|
2 năm
|
$14,686
|
Hamilton
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:80 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0 (các kỹ năng >=5.5)
|
College Diploma - General Arts and Science (University Transfer) - Fast Track (208)
|
2 năm
|
$22,029
|
Hamilton
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:83 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.5 (các kỹ năng >=6.0)
|
College Diploma - Health, Wellness and Fitness - Fast Track (268)
|
2 năm
|
$22,029
|
Hamilton
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT: 80 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0 (các kỹ năng >=5.5)
|
College Diploma - Health, Wellness and Fitness (268)
|
2 năm
|
$14,686
|
Hamilton
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:80 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0 (các kỹ năng >=5.5)
|
College Diploma - Insurance - Fast Track (318)
|
2 năm
|
$22,029
|
Hamilton
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:80 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0 (các kỹ năng >=5.5)
|
College Diploma - Insurance (318)
|
2 năm
|
$14,686
|
Hamilton
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:80 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0 (các kỹ năng >=5.5)
|
College Diploma - Insurance (368) (Co-op)
|
2 năm
|
$14,686
|
Hamilton
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:80 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0 (các kỹ năng >=5.5)
|
College Diploma - Motive Power Technician (446)
|
2 năm
|
$14,686
|
Hamilton
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:80 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0 (các kỹ năng >=5.5)
|
College Diploma - Office Administration - Executive - Fast Track (327)
|
2 năm
|
$22,029
|
Hamilton
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:80 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0 (các kỹ năng >=5.5)
|
College Diploma - Office Administration - Executive (327)
|
2 năm
|
$14,686
|
Hamilton
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:80 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0 (các kỹ năng >=5.5)
|
College Diploma - Office Administration - Health Services (335)
|
2 năm
|
$14,686
|
Hamilton
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:83 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.5 (các kỹ năng >=6.0)
|
College Diploma - Office Administration - Legal - Fast Track (328)
|
2 năm
|
$22,029
|
Hamilton
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:80 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0 (các kỹ năng >=5.5)
|
College Diploma - Office Administration - Legal (328)
|
2 năm
|
$14,686
|
Hamilton
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:80 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0 (các kỹ năng >=5.5)
|
College Diploma - Paralegal - Fast Track (285)
|
2 năm
|
$22,029
|
Hamilton
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:80 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0 (các kỹ năng >=5.5)
|
College Diploma - Paralegal (285)
|
2 năm
|
$14,686
|
Hamilton
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:83 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.5 (các kỹ năng >=6.0)
|
College Diploma - Protection, Security and Investigation - Fast Track (293)
|
2 năm
|
$22,029
|
Hamilton
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:80 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0 (các kỹ năng >=5.5)
|
College Diploma - Protection, Security and Investigation (293) (Optional Co-op)
|
2 năm
|
$14,686
|
Hamilton
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:80 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0 (các kỹ năng >=5.5)
|
College Diploma - Quality Engineering Technician - Non Destructive Evaluation (439 - 436) (Optional Co-op)
|
2 năm
|
$14,686
|
Hamilton
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:80 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0 (các kỹ năng >=5.5)
|
College Diploma - Recreation Therapy (283)
|
2 năm
|
$14,686
|
Hamilton
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:83 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.5 (các kỹ năng >=6.0)
|
College Diploma - Social Service Worker - Fast Track (215)
|
2 năm
|
$22,029
|
Hamilton
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:83 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.5 (các kỹ năng >=6.0)
|
College Diploma - Social Service Worker (215)
|
2 năm
|
$14,686
|
Hamilton
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:83 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.5 (các kỹ năng >=6.0)
|
College Diploma - Tourism - Fast Track (964)
|
2 năm
|
$22,029
|
Hamilton
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:80 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0 (các kỹ năng >=5.5)
|
College Diploma - Tourism (964)
|
2 năm
|
$14,686
|
Hamilton
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:80 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0 (các kỹ năng >=5.5)
|
General Arts and Science - English for Academic Purposes (International) (478)
|
1 năm
|
$13,383
|
Hamilton
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
|
Graduate Certificate - Autism and Behavioural Science (164)
|
1 năm
|
$15,611
|
Hamilton
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:83 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.5 (các kỹ năng >=6.0)
|
Graduate Certificate - Brain Disorders Management (470)
|
1 năm
|
$23,416
|
Hamilton
|
-Học vấn tối thiểu: văn bằng cao đẳng 2 năm
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFLtối thiểu iBT:83 hoặc tổng điểmIELTS tối thiểu: 6.5(các kỹ năng >=6.0)
|
Graduate Certificate - Business Analysis (334)
|
1 năm
|
$15,611
|
Hamilton
|
-Học vấn tối thiểu: văn bằng cao đẳng 2 năm
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:88 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.5 (các kỹ năng >=6.0)
|
College Certificate - Power Engineering Techniques (482)
|
1 năm
|
$14,686
|
Stoney Creek
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:80 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0 (các kỹ năng >=5.5)
|
College Diploma - Electrical Engineering Technician - Power - Fast Track (403 - 433)
|
2 năm
|
$22,029
|
Stoney Creek
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:80 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0 (các kỹ năng >=5.5)
|
College Diploma - Manufacturing Engineering Technician – Automation (Industrial Mechanic Millwright) - Fast Track (413 - 473)
|
2 năm
|
$22,029
|
Stoney Creek
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:80 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0 (các kỹ năng >=5.5)
|
College Diploma - Motive Power Technician (446)
|
2 năm
|
$14,686
|
Stoney Creek
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:80 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0 (các kỹ năng >=5.5)
|
General Arts and Science - English for Academic Purposes (International) (Fennell Campus) (478)
|
1 năm
|
$12,808
|
Stoney Creek
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
|
College Certificate - Heating, Refrigeration and Air Conditioning Techniques (180)
|
1 năm
|
$15,041
|
Stoney Creek
|
-Học vấn tối thiểu: lớp 12/THPT
-GPA tối thiểu: 50% chuyển đổi điểm
-TOEFL tối thiểu iBT:80 hoặc tổng điểm IELTS tối thiểu: 6.0 (các kỹ năng >=5.5)
|
Mọi thắc mắc hoặc yêu cầu tham gia học tại trường hoặc Du học Canada, vui lòng liên hệ:
CÔNG TY CỔ PHẦN DU HỌC DU LỊCH TÂN ĐĂNG QUANG
29 Huỳnh Văn Bánh, F.17, Phú Nhuận, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam
ĐT: (028) 38424250 – 38424139 – Fax: (028) 62928586
Email: info@tandangquang.com Web: www.tandangquang.com
Lượt xem: 566
HỖ TRỢ DU HỌC
Trường đại diên
-
Thông Tin Hơn 500 Trường Trung Học tại Mỹ tuyển sinh năm học 2022 - 2023
-
Pennsylvania - Trường Trung Học The Grier Schooll - USA
-
Pennsylvania - Trường Trung Học Erie First Christian Academy - USA
-
Oregon - Trường Trung Học Canyonville Academy - USA
-
North Carolina - Trường Trung Học America Hebrew Academy - USA
-
New York - Trường Trung Học Northwood School - USA
Video Hot
Hành Trang Du Học
Đăng ký tư vấn